Có 2 kết quả:

大海捞针 dà hǎi lāo zhēn ㄉㄚˋ ㄏㄞˇ ㄌㄠ ㄓㄣ大海撈針 dà hǎi lāo zhēn ㄉㄚˋ ㄏㄞˇ ㄌㄠ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to fish a needle from the sea
(2) to find a needle in a haystack (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to fish a needle from the sea
(2) to find a needle in a haystack (idiom)

Bình luận 0